Có 2 kết quả:
人中龍鳳 rén zhōng lóng fèng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄥˋ • 人中龙凤 rén zhōng lóng fèng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄥˋ
rén zhōng lóng fèng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a giant among men (idiom)
Bình luận 0
rén zhōng lóng fèng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a giant among men (idiom)
Bình luận 0